Có 2 kết quả:
还乡 huán xiāng ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ • 還鄉 huán xiāng ㄏㄨㄢˊ ㄒㄧㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return home
(2) fig. to retire from public life
(2) fig. to retire from public life
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to return home
(2) fig. to retire from public life
(2) fig. to retire from public life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0